Có 2 kết quả:

自拍杆 zì pāi gǎn ㄗˋ ㄆㄞ ㄍㄢˇ自拍桿 zì pāi gǎn ㄗˋ ㄆㄞ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) selfie stick
(2) also written 自拍杆[zi4 pai1 gan1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) selfie stick
(2) also written 自拍杆[zi4 pai1 gan1]

Bình luận 0